Hành trình hình thành của món phở Việt
Phở – món ăn tưởng chừng quen thuộc đến mức người Việt nào cũng từng nếm, lại mang trong mình một hành trình dài gắn liền với lịch sử, văn hóa và biến động xã hội. Nhiều tài liệu cho rằng phở xuất hiện vào khoảng đầu thế kỷ XX, khi miền Bắc, đặc biệt là Nam Định và Hà Nội, bắt đầu giao thoa giữa ẩm thực Việt truyền thống và ảnh hưởng từ phương Tây, Trung Hoa.
Nguồn gốc của từ “phở” đến nay vẫn còn nhiều tranh luận. Có người cho rằng nó bắt nguồn từ món “pot-au-feu” của Pháp – món bò hầm ăn cùng bánh mì, được người Việt tiếp biến và biến tấu theo khẩu vị riêng. Cũng có ý kiến cho rằng phở là sự phát triển tự nhiên từ món xáo trâu, xáo bò vốn phổ biến ở miền Bắc. Dù xuất phát từ đâu, phở vẫn là kết tinh của sự sáng tạo – khi người Việt kết hợp tinh túy của nước dùng ninh xương, thịt bò và bánh gạo thành một món ăn mang hương vị đặc trưng không thể lẫn.

Từ những gánh phở rong đến biểu tượng văn hóa
Những năm đầu thế kỷ XX, phở chưa hề có quán cố định. Người bán thường gánh trên vai đôi quang, một bên là nồi nước dùng nghi ngút khói, bên kia là tô, đũa, bánh phở, thịt và rau thơm. Họ rảo bước khắp các con phố Hà Nội, cất tiếng rao trầm đều: “Phở đây!”. Hình ảnh gánh phở rong trong sương sớm trở thành ký ức sâu đậm của nhiều thế hệ.
Phở thời kỳ đầu chủ yếu là phở bò – với các biến thể như phở tái, phở chín, phở nạm, gầu, gân… Nước dùng được ninh từ xương bò suốt nhiều giờ, tạo nên vị ngọt thanh tự nhiên, hòa quyện cùng mùi thơm của quế, hồi, gừng nướng. Khi phở phát triển mạnh ở Hà Nội, người dân Nam Định – nơi được xem là “cái nôi của phở Bắc” – cũng mang nghề nấu phở đi khắp nơi.
Đến thập niên 1940 – 1950, phở đã trở thành món ăn quốc dân. Người ta ăn phở buổi sáng để khởi đầu ngày mới, ăn trưa để no lòng, ăn tối để ấm bụng. Phở bước vào văn chương, hội họa, âm nhạc – trở thành biểu tượng của đời sống Hà Nội thanh lịch và tinh tế.

Sự lan tỏa và biến đổi theo vùng miền
Sau năm 1954, khi đất nước chia đôi, món phở theo chân người di cư từ Bắc vào Nam, từ đó hình thành phở Nam – một phong cách khác biệt so với phở Bắc truyền thống. Nếu phở Bắc thanh tao, trong veo, ít gia vị, thì phở Nam lại đậm đà, ngọt vị, ăn kèm nhiều rau sống, tương đen, tương ớt. Cùng là phở bò, nhưng hai miền mang hai linh hồn riêng – một bên giản dị, tinh tế; một bên phóng khoáng, rực rỡ.
Ngoài phở bò, phở gà cũng ra đời và nhanh chóng được yêu thích. Nước dùng trong, nhẹ, thoảng hương gừng, lá chanh, thịt gà xé phay mềm ngọt – một biến thể thanh nhã, phù hợp cho cả những ngày hè oi ả. Về sau, người Việt còn sáng tạo ra nhiều kiểu phở khác: phở trộn, phở cuốn, phở chiên phồng, thậm chí phở chay, phở hải sản. Mỗi hình thức là một cách thể hiện sự linh hoạt, khéo léo của ẩm thực Việt, luôn biết thích nghi mà không đánh mất bản sắc.
Phở – sứ giả của Việt Nam trên bản đồ ẩm thực thế giới
Cùng với quá trình hội nhập, phở không còn chỉ là món ăn trong nước mà đã trở thành biểu tượng văn hóa của Việt Nam trên toàn cầu. Năm 1980–1990, khi cộng đồng người Việt bắt đầu định cư tại Mỹ, Pháp, Úc, Canada…, các quán phở xuất hiện khắp nơi như một phần ký ức quê hương. Dần dần, phở chinh phục thực khách quốc tế bằng hương vị đặc trưng, khiến họ phải thốt lên rằng: “Đây là món súp ngon nhất thế giới!”.
Ngày nay, “Pho” đã trở thành từ quốc tế, được ghi nhận trong từ điển Oxford và Merriam-Webster. Các đầu bếp nổi tiếng thế giới như Anthony Bourdain, Gordon Ramsay từng ca ngợi phở như “một tác phẩm nghệ thuật trong tô”. Từ New York đến Tokyo, từ Paris đến Sydney, phở Việt được phục vụ trong cả quán bình dân lẫn nhà hàng sang trọng. Dù đi xa, phở vẫn giữ nguyên linh hồn của nước dùng trong, bánh mềm, thịt ngọt, hương quế hồi thoang thoảng – thứ hương vị khiến ai đã nếm qua đều nhớ mãi.
Không chỉ là món ăn, phở còn là câu chuyện của sự giao thoa văn hóa, là minh chứng cho tinh thần sáng tạo và khả năng biến đổi linh hoạt của người Việt. Giữa thế giới ẩm thực đa dạng, phở vẫn giữ vị thế riêng, khi vừa gần gũi, vừa tinh tế, vừa dân dã mà vẫn sang trọng.
Phở trong đời sống hôm nay
Dù qua hơn một thế kỷ, phở vẫn giữ vị trí đặc biệt trong lòng người Việt. Sáng sớm, giữa làn hơi nước nghi ngút ở quán nhỏ ven đường, người ta vẫn tìm thấy cảm giác an yên, thân thuộc khi hít hà hương nước dùng và thưởng thức miếng thịt bò chín mềm. Phở không chỉ là món ăn, mà là ký ức, là nếp sống, là sợi dây kết nối giữa các thế hệ.
Ngày nay, phở đã được nâng tầm, xuất hiện trong các nhà hàng 5 sao, các bữa tiệc quốc tế, nhưng vẫn giữ được bản chất giản dị. Một tô phở ngon vẫn cần có cái tâm của người nấu – từ cách chọn xương, nướng hành gừng đến canh lửa cho nồi nước dùng trong ngần. Cái hồn của phở không nằm ở công thức, mà ở tình yêu dành cho ẩm thực quê hương.

Phở cũng tiếp tục biến hóa để phù hợp với xu hướng hiện đại: phở chay, phở healthy, phở ăn liền cao cấp, thậm chí phở đông lạnh xuất khẩu đi khắp thế giới. Nhưng dù hình thức thay đổi, cốt lõi của phở vẫn là sự hài hòa và tinh tế trong từng hương vị đó chính là điều làm nên linh hồn ẩm thực Việt.
Lịch sử món phở là câu chuyện về hành trình hơn một thế kỷ của hương vị Việt – từ những gánh hàng rong trên phố cổ Hà Nội đến những nhà hàng sang trọng giữa trời Âu, đất Mỹ. Phở không chỉ nuôi dưỡng thể xác, mà còn lưu giữ ký ức, văn hóa và niềm tự hào dân tộc. Mỗi tô phở là một bản hòa ca giữa nước, lửa, thịt, xương, và tình người – giản dị mà sâu sắc.
Và dù đi đến đâu, người Việt vẫn luôn có một món ăn để nhớ về quê hương một tô phở nóng hổi, thơm nồng, đậm đà như chính tình đất, tình người Việt Nam.

