BẢNG GIÁ XE ĐÓN TIỄN 2024
No. | ROUTE | DURATION | 4 S | 7 S | 16 S |
1 | Xe đón tiễn Sân bay – Khách sạn Đà Nẵng | 1 chiều | 150 | 200 | 300 |
2 | Xe đón tiễn SB/ Đà Nẵng – phố cổ Hội An | 1 chiều | 250 | 300 | 450 |
3 | Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 2 chiều | 600 | 700 | 1000 |
4 | Đà Nẵng – NHS – Hội An – ĐN | 2 chiều | 600 | 700 | 1100 |
5 | ĐN – VinWonders – ĐN | 2 chiều | 750 | 850 | 1150 |
6 | ĐN – VinWonders – Hội An – ĐN | 2 chiều | 850 | 950 | 1250 |
7 | ĐN – VinWonders- Rừng Dừa – Hội An – ĐN | 2 chiều | 950 | 1050 | 1350 |
8 | ĐN – Linh Ứng – ĐN | 2 chiều | 350 | 450 | 650 |
9 | ĐN – Mikazuki – ĐN | 2 chiều | 450 | 550 | 750 |
10 | ĐN – Mỹ Sơn – ĐN | 2 chiều | 850 | 950 | 1250 |
11 | ĐN – Mỹ Sơn – Hội An – ĐN | 2 chiều | 1050 | 1250 | 1550 |
12 | Hội An – VinWonders – Hội An | 2 chiều | 450 | 550 | 650 |
13 | ĐN city tour (LỨ-NHS-Chợ) | 4 tiếng | 800 | 1000 | 1300 |
14 | ĐN city tour (LỨ-NHS-Chợ) | 8 tiếng | 1100 | 1300 | 1600 |
15 | ĐN đi ra Huế 1 chiều | 1 chiều | 1000 | 1100 | 1800 |
16 | ĐN – Huế – ĐN (City tour 3 điểm) | 2 chiều | 1500 | 1700 | 2500 |