BẢNG GIÁ XE ĐÓN TIỄN 2025
HOTLINE: 0964.346.499
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | LOẠI CHUYẾN | 4 CHỖ | 7 CHỖ | 16 CHỖ |
1 | Xe đón tiễn Sân bay – Khách sạn Đà Nẵng | 1 chiều | 150.000 | 200.000 | 300.000 |
2 | Xe đón tiễn Sân bay/ Đà Nẵng – phố cổ Hội An | 1 chiều | 250.000 | 300.000 | 450.000 |
3 | Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 2 chiều | 600.000 | 700.000 | 1.000.000 |
4 | Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 2 chiều | 600.000 | 700.000 | 1.100.000 |
5 | Đà Nẵng – VinWonders – Đà Nẵng | 2 chiều | 750.000 | 850.000 | 1.150.000 |
6 | Đà Nẵng – VinWonders – Hội An – Đà Nẵng | 2 chiều | 850.000 | 950.000 | 1.250.000 |
7 | Đà Nẵng – VinWonders- Rừng Dừa – Hội An – Đà Nẵng | 2 chiều | 950.000 | 1.050.000 | 1.350.000 |
8 | Đà Nẵng – Chùa Linh Ứng – Đà Nẵng | 2 chiều | 350.000 | 450.000 | 650.000 |
9 | Đà Nẵng – Mikazuki – Đà Nẵng | 2 chiều | 450.000 | 550.000 | 750.000 |
10 | Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 2 chiều | 850.000 | 950.000 | 1.250.000 |
11 | Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 2 chiều | 1.050.000 | 1.250.000 | 1.550.000 |
12 | Hội An – VinWonders – Hội An | 2 chiều | 450.000 | 550.000 | 650.000 |
13 | Đà Nẵng city tour (Chùa Linh Ứng – Ngũ Hành Sơn – Chợ) | 4 tiếng | 800.000 | 1.000.000 | 1.300.000 |
14 | ĐN city tour (Chùa Linh Ứng – Ngũ Hành Sơn – Chợ) | 8 tiếng | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.600.000 |
15 | Đà Nẵng đi ra Huế 1 chiều | 1 chiều | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.800.000 |
16 | Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng (City tour 3 điểm) | 2 chiều | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.500.000 |